Có 2 kết quả:
預留 yù liú ㄩˋ ㄌㄧㄡˊ • 预留 yù liú ㄩˋ ㄌㄧㄡˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to set aside
(2) to reserve
(2) to reserve
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to set aside
(2) to reserve
(2) to reserve
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0